
Diễn biến chính Stoke City vs Oxford United |
||||
64' | (9)↑(50)↓ | |||
65' | (19)↑(23)↓ | |||
65' | (18)↑(20)↓ | |||
(10)↑(11)↓ | 68' | |||
79' | (11)↑(4)↓ | |||
88' | (10)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Oxford United |
||||
Stoke City | Oxford United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
13 |
|
Long pass |
|
25 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |