Diễn biến chính Stoke City vs Ipswich Town |
||||
63' | (20)↑(19)↓ | |||
Thompson J. | 67' | |||
(16)↑(7)↓ | 74' | |||
77' | (11)↑(10)↓ | |||
77' | (14)↑(25)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 80' | |||
(12)↑(22)↓ | 80' | |||
87' | (9)↑(40)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Ipswich Town |
||||
Stoke City | Ipswich Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
317 |
|
Số đường chuyền |
|
562 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
133 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |