Diễn biến chính Stevenage Borough vs Wrexham |
||||
Thompson L. | 1-0 | 10' | ||
45' | (8)↑(12)↓ | |||
(10)↑(30)↓ | 60' | |||
65' | (38)↑(7)↓ | |||
66' | (9)↑(26)↓ | |||
66' | (10)↑(6)↓ | |||
(12)↑(19)↓ | 75' | |||
(18)↑(26)↓ | 75' | |||
84' | (19)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Wrexham |
||||
Stevenage Borough | Wrexham | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
312 |
|
Số đường chuyền |
|
456 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
32 |
|
Ném biên |
|
30 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
29 |
|
Long pass |
|
44 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |