
Diễn biến chính Standard Liege vs Kortrijk |
||||
46' | (2)↑(26)↓ | |||
Eckert Ayensa D. | 1-0 | 50' | ||
(6)↑(14)↓ | 78' | |||
78' | (45)↑(68)↓ | |||
(77)↑(9)↓ | 78' | |||
85' | (17)↑(20)↓ | |||
(4)↑(29)↓ | 87' | |||
(20)↑(11)↓ | 87' | |||
90' | (7)↑(27)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Kortrijk |
||||
Standard Liege | Kortrijk | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
644 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
13 |
|
Thử thách |
|
2 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |