Diễn biến chính St. Pauli vs Holstein Kiel |
||||
Saliakas M. | 1-0 | 25' | ||
45' | Arp J.-F. | |||
Guilavogui M. | 2-0 | 56' | ||
59' | (18)↑(20)↓ | |||
68' | (9)↑(10)↓ | |||
68' | (27)↑(14)↓ | |||
(21)↑(2)↓ | 71' | |||
(10)↑(29)↓ | 74' | |||
77' | (37)↑(24)↓ | |||
78' | (23)↑(8)↓ | |||
Eggestein J. | 3-0 | 85' | ||
(19)↑(11)↓ | 89' | |||
(20)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | 3-1 | Phil Harres |
Số liệu thống kê St. Pauli vs Holstein Kiel |
||||
St. Pauli | Holstein Kiel | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
455 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
27 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |