
Diễn biến chính Sporting CP vs SC Farense |
||||
Fresneda I. | 1-0 | 11' | ||
(52)↑(21)↓ | 25' | |||
Ousmane Diomande | 2-0 | 26' | ||
45' | 2-1 | Africo L. | ||
46' | (70)↑(28)↓ | |||
53' | (19)↑(31)↓ | |||
76' | (11)↑(9)↓ | |||
76' | (14)↑(93)↓ | |||
(2)↑(23)↓ | 77' | |||
Conrad Harder Weibel Schandorf | 3-1 | 88' | ||
(6)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | (88)↑(7)↓ | |||
(90)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs SC Farense |
||||
Sporting CP | SC Farense | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
593 |
|
Số đường chuyền |
|
239 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
22 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
33 |
|
Long pass |
|
16 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |