
Diễn biến chính Sporting CP vs Bologna |
||||
10' | (6)↑(19)↓ | |||
21' | 0-1 | Pobega T. | ||
46' | (5)↑(31)↓ | |||
46' | (22)↑(2)↓ | |||
(52)↑(6)↓ | 50' | |||
(57)↑(23)↓ | 62' | |||
75' | (21)↑(18)↓ | |||
Conrad Harder Weibel Schandorf | 1-1 | 77' | ||
79' | (24)↑(14)↓ | |||
(2)↑(17)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Sporting CP vs Bologna |
||||
Sporting CP | Bologna | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
29 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
29 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
20 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |