
Diễn biến chính Sparta Rotterdam vs Groningen |
||||
46' | (18)↑(8)↓ | |||
46' | (26)↑(25)↓ | |||
52' | Bacuna L. | |||
Lauritsen T. | 1-0 | 60' | ||
61' | (29)↑(9)↓ | |||
71' | (16)↑(20)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 77' | |||
(13)↑(10)↓ | 86' | |||
90' | (14)↑(10)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 90' | |||
(14)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sparta Rotterdam vs Groningen |
||||
Sparta Rotterdam | Groningen | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
591 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
16 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
21 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |