Diễn biến chính Spain<font color=#880000>(N)</font> vs England |
||||
(18)↑(16)↓ | 46' | |||
Williams N. | 1-0 | 47' | ||
61' | (19)↑(9)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 68' | |||
70' | (24)↑(26)↓ | |||
73' | 1-1 | Palmer C. | ||
(4)↑(3)↓ | 83' | |||
Oyarzabal M. | 2-1 | 86' | ||
(6)↑(19)↓ | 89' | |||
89' | (17)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Spain(N) vs England |
||||
Spain<font color=#880000>(N)</font> | England | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
545 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |