Diễn biến chính Spain<font color=#880000>(N)</font> vs Croatia |
||||
Morata A. | 1-0 | 29' | ||
Ruiz F. | 2-0 | 32' | ||
Carvajal D. | 3-0 | 45' | ||
56' | (14)↑(16)↓ | |||
(10)↑(20)↓ | 59' | |||
65' | (15)↑(10)↓ | |||
65' | (25)↑(8)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 67' | |||
(6)↑(17)↓ | 68' | |||
72' | (17)↑(9)↓ | |||
80' | Petkovic B. | |||
(11)↑(19)↓ | 86' | |||
(18)↑(16)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Spain(N) vs Croatia |
||||
Spain<font color=#880000>(N)</font> | Croatia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
517 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
14 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |