
Diễn biến chính Slovakia<font color=#880000>(N)</font> vs Ukraine |
||||
Schranz I. | 1-0 | 17' | ||
54' | 1-1 | Shaparenko M. | ||
(11)↑(8)↓ | 60' | |||
(18)↑(9)↓ | 60' | |||
(7)↑(16)↓ | 67' | |||
67' | (20)↑(7)↓ | |||
(4)↑(17)↓ | 67' | |||
67' | (9)↑(11)↓ | |||
80' | 1-2 | Yaremchuk R. | ||
85' | (8)↑(10)↓ | |||
85' | (5)↑(18)↓ | |||
(24)↑(26)↓ | 86' | |||
90' | (4)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Slovakia(N) vs Ukraine |
||||
Slovakia<font color=#880000>(N)</font> | Ukraine | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
534 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
14 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |