Diễn biến chính Slovakia vs Estonia |
||||
(15)↑(9)↓ | 46' | |||
60' | (5)↑(20)↓ | |||
(13)↑(22)↓ | 60' | |||
(17)↑(11)↓ | 60' | |||
71' | (21)↑(14)↓ | |||
71' | (8)↑(23)↓ | |||
71' | (6)↑(3)↓ | |||
Strelec D. | 1-0 | 72' | ||
(18)↑(7)↓ | 77' | |||
87' | (16)↑(11)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Slovakia vs Estonia |
||||
Slovakia | Estonia | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
487 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
11 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Ném biên |
|
18 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
19 |
|
Long pass |
|
27 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |