
Bắt đầu: 01/02/2025 23:00
Sân: David Rock
Diễn biến chính Shrewsbury Town vs Mansfield Town |
||||
5' | 0-1 | Evans W. | ||
Nsiala A. | 34' | |||
Marquis J. | 1-1 | 54' | ||
57' | (16)↑(10)↓ | |||
57' | (8)↑(17)↓ | |||
Lloyd G. | 2-1 | 63' | ||
(12)↑(15)↓ | 75' | |||
75' | (5)↑(6)↓ | |||
(8)↑(17)↓ | 82' | |||
84' | (21)↑(44)↓ | |||
85' | (12)↑(3)↓ | |||
(23)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Shrewsbury Town vs Mansfield Town |
||||
Shrewsbury Town | Mansfield Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
221 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
52% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
75 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
20 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
17 |
|
Long pass |
|
21 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |