Diễn biến chính Sheriff Tiraspol vs Slavia Praha |
||||
19' | 0-1 | Jurecka V. | ||
Tovar C. | 1-1 | 45' | ||
(30)↑(90)↓ | 46' | |||
Ngom Mbekeli J. | 2-1 | 56' | ||
61' | (6)↑(22)↓ | |||
70' | (9)↑(15)↓ | |||
70' | (13)↑(14)↓ | |||
(27)↑(11)↓ | 74' | |||
78' | 2-2 | Zafeiris C. | ||
(22)↑(27)↓ | 90' | |||
90' | 2-3 | Tijani M. |
Số liệu thống kê Sheriff Tiraspol vs Slavia Praha |
||||
Sheriff Tiraspol | Slavia Praha | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
13 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
17 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |