Diễn biến chính Sheffield United vs Luton Town |
||||
17' | 0-1 | Doughty A. | ||
(3)↑(35)↓ | 46' | |||
McBurnie O. | 1-1 | 61' | ||
Ahmedhodzic A. | 2-1 | 69' | ||
71' | (9)↑(11)↓ | |||
72' | (7)↑(26)↓ | |||
(25)↑(8)↓ | 72' | |||
77' | 2-2 | Robinson J.(OW) | ||
79' | (5)↑(45)↓ | |||
81' | 2-3 | Slimane A.(OW) | ||
84' | (17)↑(30)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 86' | |||
(7)↑(19)↓ | 86' | |||
(16)↑(21)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Sheffield United vs Luton Town |
||||
Sheffield United | Luton Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
65 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |