
Diễn biến chính Sevilla vs RCD Espanyol |
||||
15' | 0-1 | Kumbulla M. | ||
19' | (22)↑(14)↓ | |||
Bade L. | 1-1 | 61' | ||
(21)↑(14)↓ | 62' | |||
67' | (19)↑(10)↓ | |||
67' | (8)↑(17)↓ | |||
73' | (5)↑(12)↓ | |||
73' | (9)↑(2)↓ | |||
(44)↑(26)↓ | 80' | |||
(18)↑(5)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Sevilla vs RCD Espanyol |
||||
Sevilla | RCD Espanyol | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
654 |
|
Số đường chuyền |
|
218 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |