Diễn biến chính Servette vs Sheriff Tiraspol |
||||
12' | 0-1 | Severin Y.(OW) | ||
(27)↑(20)↓ | 54' | |||
58' | (4)↑(11)↓ | |||
72' | (16)↑(17)↓ | |||
(21)↑(5)↓ | 76' | |||
(30)↑(8)↓ | 81' | |||
(6)↑(18)↓ | 82' | |||
Rouiller S. | 1-1 | 84' | ||
90' | Zohouri A. | |||
Bedia C. | 2-1 | 90' | ||
90' | Kiki G. |
Số liệu thống kê Servette vs Sheriff Tiraspol |
||||
Servette | Sheriff Tiraspol | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
35 |
|
Ném biên |
|
15 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
101 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |