Diễn biến chính Scotland<font color=#880000>(N)</font> vs Switzerland |
||||
McTominay S. | 1-0 | 13' | ||
26' | 1-1 | Shaqiri X. | ||
60' | (7)↑(23)↓ | |||
(26)↑(6)↓ | 61' | |||
75' | (16)↑(8)↓ | |||
75' | (26)↑(17)↓ | |||
(23)↑(14)↓ | 79' | |||
86' | (2)↑(3)↓ | |||
86' | (25)↑(19)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 90' | |||
(9)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Scotland(N) vs Switzerland |
||||
Scotland<font color=#880000>(N)</font> | Switzerland | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |