Số liệu thống kê Scotland (W) vs Finland (W) |
||||
Scotland (W) | Finland (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |