
Diễn biến chính Schalke 04 vs Nurnberg |
||||
Karaman K. | 1-0 | 7' | ||
Sylla M. | 2-0 | 15' | ||
17' | 2-1 | Stefanos Tzimas | ||
Sylla M. | 3-1 | 44' | ||
46' | (18)↑(6)↓ | |||
60' | (21)↑(3)↓ | |||
(26)↑(37)↓ | 67' | |||
(24)↑(29)↓ | 72' | |||
74' | (35)↑(17)↓ | |||
82' | (43)↑(2)↓ | |||
82' | (36)↑(9)↓ | |||
(17)↑(23)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Schalke 04 vs Nurnberg |
||||
Schalke 04 | Nurnberg | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
16 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
39 |
|
Long pass |
|
12 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |