Diễn biến chính SC Heerenveen vs Fortuna Sittard |
||||
Haye T. | 1-0 | 45' | ||
46' | (6)↑(39)↓ | |||
Haye T. | 2-0 | 62' | ||
68' | (20)↑(77)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 72' | |||
(26)↑(20)↓ | 73' | |||
(24)↑(17)↓ | 73' | |||
78' | (34)↑(32)↓ | |||
78' | (17)↑(33)↓ | |||
78' | (11)↑(9)↓ | |||
(40)↑(28)↓ | 88' | |||
Nicolaescu I. | 3-0 | 88' | ||
(21)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê SC Heerenveen vs Fortuna Sittard |
||||
SC Heerenveen | Fortuna Sittard | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
518 |
|
Số đường chuyền |
|
384 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |