Diễn biến chính Sassuolo vs Genoa |
||||
Pinamonti A. | 1-0 | 28' | ||
(44)↑(13)↓ | 46' | |||
60' | (3)↑(22)↓ | |||
60' | (2)↑(13)↓ | |||
(23)↑(42)↓ | 60' | |||
(11)↑(20)↓ | 60' | |||
64' | 1-1 | Gudmundsson A. | ||
74' | (8)↑(47)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 84' | |||
87' | 1-2 | Ekuban C. | ||
90' | (14)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Sassuolo vs Genoa |
||||
Sassuolo | Genoa | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
480 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |