
Diễn biến chính San Lorenzo vs River Plate |
||||
(9)↑(7)↓ | 46' | |||
64' | (29)↑(28)↓ | |||
64' | (26)↑(10)↓ | |||
64' | (11)↑(15)↓ | |||
68' | (7)↑(24)↓ | |||
(15)↑(28)↓ | 74' | |||
81' | (31)↑(34)↓ | |||
(16)↑(24)↓ | 89' | |||
(50)↑(11)↓ | 89' |
Số liệu thống kê San Lorenzo vs River Plate |
||||
San Lorenzo | River Plate | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
241 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
18 |
|
Long pass |
|
25 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |