Diễn biến chính Samsunspor vs Besiktas JK |
||||
16' | Tosun C. | |||
17' | 0-1 | Tosun C. | ||
Marius | 1-1 | 25' | ||
(17)↑(6)↓ | 35' | |||
46' | (10)↑(4)↓ | |||
68' | (75)↑(9)↓ | |||
(23)↑(18)↓ | 70' | |||
78' | (21)↑(15)↓ | |||
84' | 1-2 | Colley O. | ||
(99)↑(9)↓ | 87' | |||
(27)↑(4)↓ | 87' | |||
90' | (90)↑(40)↓ |
Số liệu thống kê Samsunspor vs Besiktas JK |
||||
Samsunspor | Besiktas JK | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
272 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |