Diễn biến chính Saint Gilloise vs Standard Liege |
||||
Nilsson G. | 1-0 | 35' | ||
Eckert Ayensa D. | 2-0 | 38' | ||
46' | (19)↑(5)↓ | |||
(4)↑(23)↓ | 46' | |||
46' | (6)↑(4)↓ | |||
(28)↑(16)↓ | 46' | |||
50' | 2-1 | Djenepo M. | ||
(10)↑(21)↓ | 67' | |||
(47)↑(29)↓ | 67' | |||
72' | (11)↑(8)↓ | |||
75' | (28)↑(9)↓ | |||
81' | (22)↑(17)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Saint Gilloise vs Standard Liege |
||||
Saint Gilloise | Standard Liege | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |