
Diễn biến chính Saint Etienne vs Rennes |
||||
15' | 0-1 | Kalimuendo A. | ||
(7)↑(20)↓ | 46' | |||
(10)↑(14)↓ | 46' | |||
59' | (8)↑(17)↓ | |||
69' | (90)↑(9)↓ | |||
(63)↑(32)↓ | 76' | |||
84' | (19)↑(38)↓ | |||
84' | (18)↑(22)↓ | |||
84' | 0-2 | M.Nagida | ||
(9)↑(22)↓ | 85' | |||
(23)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Saint Etienne vs Rennes |
||||
Saint Etienne | Rennes | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
460 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
19 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
43 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |