Số liệu thống kê RS Tallinding vs Immigration FC |
||||
RS Tallinding | Immigration FC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
126 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
103 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
95 |