Số liệu thống kê Rothes vs Keith |
||||
Rothes | Keith | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
84 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |