
Diễn biến chính Rostov FK vs Terek Grozny |
||||
33' | 0-1 | Utkin D. | ||
Komlichenko N. | 1-1 | 34' | ||
36' | 1-2 | Sadulaev L. | ||
51' | 1-3 | Sadulaev L. | ||
(62)↑(19)↓ | 57' | |||
(87)↑(28)↓ | 57' | |||
Mohebi M. | 2-3 | 69' | ||
73' | (18)↑(20)↓ | |||
79' | (19)↑(10)↓ | |||
79' | (23)↑(47)↓ | |||
(11)↑(40)↓ | 81' | |||
85' | (30)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Terek Grozny |
||||
Rostov FK | Terek Grozny | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
24 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
72 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
40 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
18 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
33 |
|
Long pass |
|
32 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |