Diễn biến chính Rostov FK vs Krylya Sovetov |
||||
Golenkov E. | 1-0 | 29' | ||
63' | (32)↑(15)↓ | |||
63' | (18)↑(6)↓ | |||
76' | (77)↑(73)↓ | |||
(62)↑(69)↓ | 78' | |||
(8)↑(19)↓ | 78' | |||
Komarov I. | 2-0 | 80' | ||
83' | (25)↑(8)↓ | |||
83' | (9)↑(14)↓ | |||
(73)↑(7)↓ | 88' | |||
(51)↑(9)↓ | 90' | |||
(97)↑(88)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Krylya Sovetov |
||||
Rostov FK | Krylya Sovetov | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
8 |
60 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
29 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |