
Diễn biến chính Rostov FK vs Khimki |
||||
Komarov I. | 1-0 | 6' | ||
46' | (24)↑(26)↓ | |||
Osipenko M. | 2-0 | 67' | ||
(4)↑(89)↓ | 70' | |||
72' | (11)↑(80)↓ | |||
Komarov I. | 3-0 | 75' | ||
(10)↑(62)↓ | 77' | |||
79' | (97)↑(32)↓ | |||
79' | (77)↑(9)↓ | |||
87' | (7)↑(91)↓ | |||
88' | 3-1 | Mirzov R. | ||
(11)↑(87)↓ | 88' | |||
(69)↑(9)↓ | 88' | |||
(57)↑(40)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Rostov FK vs Khimki |
||||
Rostov FK | Khimki | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
29 |
|
Long pass |
|
40 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |