Số liệu thống kê RKC(N) vs Kortrijk |
||||
RKC(N) | Kortrijk | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
124 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |