
Diễn biến chính Rio Ave vs Sporting CP |
||||
3' | 0-1 | Aderlan S.(OW) | ||
23' | 0-2 | Hjulmand M. | ||
(76)↑(6)↓ | 46' | |||
(11)↑(14)↓ | 62' | |||
69' | (52)↑(6)↓ | |||
(3)↑(34)↓ | 77' | |||
(21)↑(33)↓ | 77' | |||
(94)↑(80)↓ | 77' | |||
81' | (9)↑(19)↓ | |||
81' | (23)↑(21)↓ | |||
88' | 0-3 | Gyokeres V. | ||
89' | (47)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Rio Ave vs Sporting CP |
||||
Rio Ave | Sporting CP | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
29 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
13 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
471 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
10 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
16 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |