
Diễn biến chính Rio Ave vs FC Arouca |
||||
Joca | 1-0 | 36' | ||
47' | 1-1 | Mujica R. | ||
(22)↑(27)↓ | 72' | |||
(11)↑(77)↓ | 72' | |||
75' | (8)↑(5)↓ | |||
(15)↑(5)↓ | 76' | |||
82' | (43)↑(2)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 85' | |||
(70)↑(14)↓ | 85' | |||
89' | (9)↑(10)↓ | |||
89' | (20)↑(89)↓ |
Số liệu thống kê Rio Ave vs FC Arouca |
||||
Rio Ave | FC Arouca | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
522 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
7 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
15 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |