
Diễn biến chính Rennes vs Reims |
||||
5' | Kipre C. | |||
Kalimuendo A. | 1-0 | 10' | ||
46' | (30)↑(72)↓ | |||
46' | (6)↑(22)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 61' | |||
61' | (67)↑(10)↓ | |||
(90)↑(8)↓ | 61' | |||
73' | (85)↑(7)↓ | |||
73' | (23)↑(55)↓ | |||
(20)↑(22)↓ | 74' | |||
89' | Ibrahim H. |
Số liệu thống kê Rennes vs Reims |
||||
Rennes | Reims | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
13 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
479 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
18 |
|
Long pass |
|
15 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
106 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |