
Diễn biến chính Rennes vs Marseille |
||||
Kalimuendo A. | 32' | |||
Kalimuendo A. | 1-0 | 43' | ||
45' | 1-1 | Greenwood M. | ||
(75)↑(9)↓ | 46' | |||
49' | 1-2 | Rabiot A. | ||
(7)↑(10)↓ | 69' | |||
70' | (6)↑(3)↓ | |||
70' | (17)↑(8)↓ | |||
(18)↑(4)↓ | 87' | |||
(32)↑(11)↓ | 87' | |||
89' | (26)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Rennes vs Marseille |
||||
Rennes | Marseille | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
657 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
18 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |