Diễn biến chính Real Madrid vs RB Leipzig |
||||
(11)↑(12)↓ | 46' | |||
Vinicius Junior | 1-0 | 65' | ||
68' | 1-1 | Orban W. | ||
77' | (9)↑(17)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 78' | |||
(14)↑(5)↓ | 85' | |||
85' | (14)↑(30)↓ | |||
85' | (6)↑(24)↓ | |||
90' | (44)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Real Madrid vs RB Leipzig |
||||
Real Madrid | RB Leipzig | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
11 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |