
Bắt đầu: 23/01/2025 00:45
Sân: Manfredas Lukjancukas
Diễn biến chính RB Leipzig vs Sporting CP |
||||
Sesko B. | 1-0 | 19' | ||
29' | (25)↑(3)↓ | |||
55' | (9)↑(19)↓ | |||
55' | (23)↑(21)↓ | |||
55' | (5)↑(6)↓ | |||
(16)↑(22)↓ | 61' | |||
(9)↑(10)↓ | 61' | |||
(7)↑(11)↓ | 62' | |||
(44)↑(8)↓ | 70' | |||
75' | 1-1 | Gyokeres V. | ||
76' | (47)↑(22)↓ | |||
Poulsen Y. | 2-1 | 78' | ||
(18)↑(14)↓ | 85' |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Sporting CP |
||||
RB Leipzig | Sporting CP | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
9 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
499 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |