Diễn biến chính Rayo Vallecano vs FC Barcelona |
||||
Lopez U. | 1-0 | 39' | ||
55' | (14)↑(7)↓ | |||
55' | (22)↑(18)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 68' | |||
(10)↑(19)↓ | 69' | |||
(9)↑(34)↓ | 75' | |||
(21)↑(16)↓ | 75' | |||
75' | (11)↑(27)↓ | |||
75' | (32)↑(8)↓ | |||
(2)↑(17)↓ | 78' | |||
82' | 1-1 | Lejeune F.(OW) |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs FC Barcelona |
||||
Rayo Vallecano | FC Barcelona | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
29 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
293 |
|
Số đường chuyền |
|
596 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
23 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
14 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
21 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |