
Diễn biến chính Racing Genk vs KAA Gent |
||||
(32)↑(23)↓ | 69' | |||
(17)↑(20)↓ | 69' | |||
72' | (45)↑(9)↓ | |||
72' | (11)↑(20)↓ | |||
(9)↑(99)↓ | 77' | |||
(27)↑(77)↓ | 89' | |||
90' | (19)↑(14)↓ | |||
90' | (6)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Racing Genk vs KAA Gent |
||||
Racing Genk | KAA Gent | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
25 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
39 |
|
Long pass |
|
30 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |