
Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City |
||||
10' | 0-1 | Gyokeres V. | ||
(20)↑(10)↓ | 65' | |||
(18)↑(14)↓ | 72' | |||
(7)↑(37)↓ | 72' | |||
(27)↑(3)↓ | 73' | |||
76' | (23)↑(7)↓ | |||
77' | (11)↑(27)↓ | |||
77' | (19)↑(24)↓ | |||
(6)↑(17)↓ | 82' | |||
86' | 0-2 | Hamer G. | ||
88' | 0-3 | Gyokeres V. | ||
90' | (18)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Coventry City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
300 |
|
Số đường chuyền |
|
355 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
28 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
16 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |