
Diễn biến chính Qarabag vs FC Steaua Bucuresti |
||||
Leandro Andrade | 1-0 | 1' | ||
7' | 1-1 | Sut A. | ||
Dawa J.(OW) | 2-1 | 41' | ||
45' | 2-2 | Miculescu D. | ||
46' | (25)↑(15)↓ | |||
46' | (18)↑(42)↓ | |||
62' | (29)↑(11)↓ | |||
(66)↑(6)↓ | 70' | |||
(29)↑(13)↓ | 71' | |||
73' | 2-3 | Sut A. | ||
79' | (17)↑(7)↓ | |||
(22)↑(90)↓ | 81' | |||
(11)↑(15)↓ | 81' | |||
(27)↑(21)↓ | 81' | |||
90' | (19)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Qarabag vs FC Steaua Bucuresti |
||||
Qarabag | FC Steaua Bucuresti | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
273 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |