
Diễn biến chính PSV Eindhoven vs Willem II |
||||
(17)↑(2)↓ | 46' | |||
(34)↑(22)↓ | 61' | |||
(5)↑(11)↓ | 61' | |||
(6)↑(39)↓ | 61' | |||
Lang N. | 1-0 | 62' | ||
67' | (17)↑(21)↓ | |||
(36)↑(3)↓ | 78' | |||
82' | (77)↑(8)↓ | |||
83' | 1-1 | Tirpan M. | ||
88' | (7)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs Willem II |
||||
PSV Eindhoven | Willem II | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
653 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
23 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |