
Diễn biến chính PSV Eindhoven vs NAC Breda |
||||
26' | 0-1 | Leo Sauer | ||
Til G. | 1-1 | 35' | ||
Til G. | 2-1 | 45' | ||
55' | (19)↑(14)↓ | |||
(34)↑(20)↓ | 69' | |||
78' | (11)↑(77)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 79' | |||
(19)↑(11)↓ | 79' | |||
(4)↑(18)↓ | 80' | |||
87' | (9)↑(10)↓ | |||
Pepi R. | 3-1 | 90' | ||
90' | 3-2 | Kostorz K. |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs NAC Breda |
||||
PSV Eindhoven | NAC Breda | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
615 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |