Diễn biến chính PSV Eindhoven vs FC Twente Enschede |
||||
58' | (14)↑(21)↓ | |||
(10)↑(5)↓ | 64' | |||
72' | (8)↑(18)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 80' | |||
85' | (7)↑(11)↓ | |||
Pepi R. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê PSV Eindhoven vs FC Twente Enschede |
||||
PSV Eindhoven | FC Twente Enschede | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
334 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |