
Diễn biến chính Portugal<font color=#880000>(N)</font> vs Slovenia |
||||
(21)↑(23)↓ | 65' | |||
74' | (5)↑(17)↓ | |||
75' | (19)↑(9)↓ | |||
(26)↑(17)↓ | 76' | |||
86' | (7)↑(20)↓ | |||
Ronaldo C. | 105' | |||
106' | (26)↑(10)↓ | |||
(18)↑(3)↓ | 117' | |||
(2)↑(20)↓ | 117' |
Số liệu thống kê Portugal(N) vs Slovenia |
||||
Portugal<font color=#880000>(N)</font> | Slovenia | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
771 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
6 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
36 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
24 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
0 |
|
Offside (Overtime) |
|
1 |
2 |
|
Yellow card (Overtime) |
|
3 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
36 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Substitution (Overtime) |
|
1 |
190 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |