Diễn biến chính Portugal<font color=#880000>(N)</font> vs Czech Republic |
||||
60' | (20)↑(11)↓ | |||
61' | (13)↑(10)↓ | |||
62' | 0-1 | Provod L. | ||
(14)↑(5)↓ | 63' | |||
(21)↑(17)↓ | 63' | |||
Hranac R.(OW) | 1-1 | 69' | ||
79' | (7)↑(14)↓ | |||
79' | (8)↑(25)↓ | |||
(25)↑(19)↓ | 90' | |||
(2)↑(20)↓ | 90' | |||
(26)↑(23)↓ | 90' | |||
Conceicao F. | 2-1 | 90' | ||
90' | (19)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Portugal(N) vs Czech Republic |
||||
Portugal<font color=#880000>(N)</font> | Czech Republic | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
0 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
707 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
12 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |