Diễn biến chính Portugal (W)(N) vs Vietnam (W) |
||||
Telma Encarnacao | 1-0 | 7' | ||
Francisca Nazareth | 2-0 | 21' | ||
64' | (10)↑(16)↓ | |||
64' | (21)↑(23)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 69' | |||
(21)↑(20)↓ | 69' | |||
72' | (3)↑(2)↓ | |||
72' | (12)↑(9)↓ | |||
(18)↑(23)↓ | 75' | |||
(4)↑(17)↓ | 90' | |||
(7)↑(6)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Portugal (W)(N) vs Vietnam (W) |
||||
Portugal (W)(N) | Vietnam (W) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
18 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
251 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
22 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
16 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |