
Diễn biến chính Portsmouth vs Stoke City |
||||
Bishop C. | 1-0 | 5' | ||
Lang C. | 2-0 | 9' | ||
27' | 2-1 | Wilmot B. | ||
Ogilvie C. | 3-1 | 49' | ||
59' | (10)↑(12)↓ | |||
59' | (5)↑(22)↓ | |||
59' | (35)↑(24)↓ | |||
(21)↑(45)↓ | 67' | |||
67' | (3)↑(33)↓ | |||
(22)↑(30)↓ | 83' | |||
(24)↑(2)↓ | 88' | |||
90' | (18)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Stoke City |
||||
Portsmouth | Stoke City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
289 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
7 |
55 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
29 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |