
Diễn biến chính Portsmouth vs Millwall |
||||
40' | 0-1 | Mihailo Ivanovic | ||
57' | (39)↑(19)↓ | |||
(21)↑(45)↓ | 67' | |||
68' | (14)↑(31)↓ | |||
69' | (17)↑(26)↓ | |||
69' | (8)↑(24)↓ | |||
(6)↑(44)↓ | 78' | |||
(20)↑(30)↓ | 79' | |||
(15)↑(22)↓ | 85' | |||
90' | (3)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Portsmouth vs Millwall |
||||
Portsmouth | Millwall | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
232 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
64 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
38 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
16 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |